Characters remaining: 500/500
Translation

compact disk

Academic
Friendly

Từ "compact disk" (hoặc "compact disc", viết tắt CD) một danh từ chỉ một loại đĩa quang hình tròn, thường dùng để lưu trữ dữ liệu như âm nhạc, video hoặc thông tin máy tính. Đĩa này được phát triển vào cuối thập niên 1970 đã trở thành một phương tiện lưu trữ phổ biến trong thập niên 1980 1990.

Định nghĩa:
  • Compact Disk (CD): Một loại đĩa quang được sử dụng để lưu trữ âm thanh, video dữ liệu kỹ thuật số. Đĩa này thường đường kính khoảng 12 cm có thể chứa hàng trăm megabyte dữ liệu.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "I bought a new compact disk with my favorite songs." (Tôi đã mua một đĩa CD mới với những bài hát yêu thích của mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Many people still prefer to listen to music on compact disks despite the rise of digital streaming services." (Nhiều người vẫn thích nghe nhạc trên đĩa CD mặc dù các dịch vụ phát trực tuyến kỹ thuật số đang ngày càng phổ biến.)
Biến thể của từ:
  • CD: Viết tắt của "compact disk", được sử dụng phổ biến trong nói viết. dụ: "I have several CDs in my collection." (Tôi vài đĩa CD trong bộ sưu tập của mình.)
  • CD-ROM: Một loại compact disk được thiết kế để lưu trữ dữ liệu máy tính. dụ: "The software comes on a CD-ROM." (Phần mềm trên một đĩa CD-ROM.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • DVD (Digital Versatile Disc): Một loại đĩa quang dung lượng lớn hơn, thường dùng để lưu trữ video phim ảnh.
  • Blu-ray Disc: Một loại đĩa quang mới hơn, khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu hơn so với CD DVD.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "compact disk", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến âm nhạc hoặc công nghệ, chẳng hạn như: - "Burn a CD": Có nghĩa ghi dữ liệu hoặc âm nhạc lên một đĩa CD. - dụ: "I need to burn a CD for the party." (Tôi cần ghi một đĩa CD cho bữa tiệc.)

Lưu ý:

Mặc dù compact disk từng rất phổ biến, nhưng với sự phát triển của công nghệ số các dịch vụ phát trực tuyến, việc sử dụng đĩa CD đã giảm sút đáng kể. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thích sưu tập nghe nhạc trên đĩa CD chất lượng âm thanh cảm giác sưu tầm.

Noun
  1. giống compact disc.

Similar Spellings

Words Containing "compact disk"

Comments and discussion on the word "compact disk"